Thuốc điều trị đa u tủy xương
Đa u tủy xương là một bệnh tăng sinh có tính chất ác tính của tương bào ở tủy xương và có thể dẫn đến tử vong. Bệnh nhân bị đa u tủy xương giai đoạn đầu có thể đau âm ỉ sau đó đau dữ dội, đau vật vã không thể chịu được. Vì vậy, bệnh nhân cần được phát hiện và điều trị kịp thời bằng thuốc điều trị đa u tủy xương để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Cùng tham khảo một số loại thuốc điều trị đa u tủy xương dưới đây.
Thuốc Thalidomide - Thuốc điều trị đa u tủy xương
Thuốc Thalidomide thuộc về nhóm thuốc điều chỉnh hệ miễn dịch, được kết hợp với một số loại thuốc khác để điều trị điều trị bệnh ung thư đa u tủy. Bên cạnh đó, thuốc còn được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa một số chứng bệnh ở da có liên quan đến bệnh Hansen hay còn gọi là bệnh phong cùi.
Liều lượng sử dụng: Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ có thể gặp như ban, khó thở, sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng. Khi gặp tác dụng phụ, cần báo ngay cho bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời.
Tham khảo một số sản phẩm thuốc Thalidomide:
Thalidomid - Thuốc điều trị đa u tủy xương
Thuốc Melphalan chữa đa u tủy xương
Thuốc Melphalan là thuốc chống ung thư, tác nhân alkyl hóa; thuộc nhóm mù tạc nitrogen.
Thuốc được chỉ định điều trị trong một số trường hợp: đa u tủy xương, Carcinom buồng trứng không thể cắt bỏ, ung thư vú, U melanin ác tính, bệnh đa hồng cầu vô căn, bệnh thoái hóa dạng tinh bột, u nguyên bào thần kinh, sarcom…
Cơ chế hoạt động: thuốc hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
Bào chế và hàm lượng: Viên nén 2 mg và 5 mg, lọ 50 mg hoặc 100 mg bột đông khô kèm 10 ml dung môi để pha tiêm.
Liều lượng sử dụng: Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Tác dụng phụ: suy tủy cấp tính, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu…Cần báo ngay cho bác sĩ khi gặp tác dụng phụ kể trên.
Tham khảo một số sản phẩm thuốc Melphalan:
Melphalan - Thuốc điều trị đa u tủy xương
Thuốc Bortezomib
Hoạt chất bortezomib thuộc nhóm thuốc chống ung thư, được sử dụng để điều trị một số loại khối u (ví dụ như u đa tủy xương, lớp vỏ tế bào lympho).
Cơ chế hoạt động: Thuốc hoạt động bằng cách ức chế một số protein giúp làm chậm sự lây lan và tăng trưởng của tế bào ung thư.
Bào chế và hàm lượng: Bột pha tiêm 1 mg, 2.5 mg, 3.5 mg.
Liều lượng sử dụng: Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ có thể gặp như rối loạn tim mạch, rối loạn tâm thần, rối loạn máu và bạch huyết… Cần báo ngay với bác sĩ khi gặp các tác dụng phụ không mong muốn.
Bệnh đa u tủy xương có tỷ lệ tử vong cao trong thời gian sớm, là bệnh lý ác tính, vô cùng nguy hiểm. Bệnh cần được điều trị bằng thuốc điều trị đa u tủy xương càng sớm càng tốt để có thể kéo dài sự sống. Bên cạnh đó, trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý bao gồm chất đạm, chất xơ, thực phẩm xanh, vitamin và khoáng chất để cải thiện sức khỏe.
Tham khảo thêm một số bài viết liên quan: